Có 2 kết quả:
白面书生 bái miàn shū shēng ㄅㄞˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄕㄥ • 白面書生 bái miàn shū shēng ㄅㄞˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄕㄥ
bái miàn shū shēng ㄅㄞˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. pale-faced scholar (idiom); young and inexperienced person without practical experience
(2) still wet behind the ears
(2) still wet behind the ears
Bình luận 0
bái miàn shū shēng ㄅㄞˊ ㄇㄧㄢˋ ㄕㄨ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. pale-faced scholar (idiom); young and inexperienced person without practical experience
(2) still wet behind the ears
(2) still wet behind the ears
Bình luận 0